Recent Searchs...
natural law 病疾 病症 病舍 necklace flintiness 病菌 病院 競病 durian 臥病 危病 受病 thorn 講話 侍講 改善 descriptivism 改嫁 st. peter the apostle 改悔 改惡 改換 改畫 改組 改良 kénotron 改葬 改裝 改訂 改變 改轍 改造 至善 遏惡揚善 伐善 改過 改選 scalariform 中式 改邪 全善 側耳 st. basil the great 向善




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.