Recent Searchs...
biết tay 不共帶天 household 嶄新 reestablish 新加坡 deliver polype 最新 flail 公尺 法新社 革故鼎新 革新 傳奇新譜 亞東 cheering 厭舊喜新 picul 穿 湖南 quadruplicity 報孝 shock-dog 至孝 南針 南定 generatrices 二十四孝演音 cosmologist big bang cosmogeny 孝行 孝友 孝敬 孝服 echo 孝順




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.