Recent Searchs...
白頭翁 鼓動 teres major wasp-waisted 動氣 動力 suck occur 動脈 squeeze 動魄 動產 動作 動心 動土 動手 動靜 genus chionanthus 動員 camouflage 作動 slackly 勞動 反動 挑動 公訴 kindle loudspeaker 動彈 政權 專政 沛公 學舍 guru 準則 文化 genus actinomyces mạnh khỏe 昭彰 昭明




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.