Recent Searchs...
參謀 上弦 白齒 八斗才 幹才 英才 辯才 使才 凡才 全才 jailed independently 口才 lathyrus vernus 奇才 transmigrate 才料 atavistic ionosphere 科目 collate 丁寧 北寧 nosegay infinitesimal 力量 功力 laburnum assembling 努力 dejected tyke 壓力 halogenation 引力 般若 lathyrus sylvestris 握力計 暗力 clothes-horse 政體 暴力 極力




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.