Recent Searchs...
keo bẩn servicing family schizophyceae genus euglena pinus cembra cầu tự thí dụ chỉ active immunity dõng dạc spare-time activity cháu ngoại ruttish chock-a-block otology meryta sinclairii string line phiếm go back on kiến chững chạc đại lục authorities nghiêm trang đằng thằng sư trưởng undignified dignity ripe khốn khó gremlin nghiện ngập phẩm hạnh impartial phẩm giá send word phẩm tước freshness thân danh cẩu trệ làm cao phẩm cách rôm sảy indignity indignant phẫn nộ căm phẫn negotiation umbrageous umbrage




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.