Recent Searchs...
干支 支分 支屬 支店 支度 地形 地黃 地券 地理 地雷 pidlimdi 地利 地獄 地屋 class gasteropoda 地分 大韓 地府 sallowish 地藏 地勢 地脊 地租 vertu 地軸 enable 地域 支度妻兒 支派 twitch 支給 laugh line rusty 支解 支費 支路 支辦 支那 支配 flip something over 支銷 支隊 容足地




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.