Recent Searchs...
man 作者 veteran genus dracunculus 使者 儒者 perspiration ripen 恭請 聘請 seek brake drum 呈請 恭惟 annotation 恭敬 genus tradescantia rẽ 恭謙 恭謹 恭賀 unicellulaire unknowingness 白身 九天 白黨 告天 天台 貢獻 天氣 genus agrobacterium 天籟 整天 昨天 格天 huffiness 補天 thyroid 陰天 bombax




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.