Recent Searchs...
品貌 居貞 居間 helpful 屏居 鳩居 鳩居鵲巢 hold 分居 calico cat 寄居 red hand defenders 耀 horsetail tantrum colour tube 恩榮 cushioning 執政 求榮




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.