Recent Searchs...
congregation 同病 同輩 歌曲 盤曲 冤曲 紙上空談 division gymnomycota aphthae flat 錦上添花 今上 上級 bennett đầu gối 上古 上等 steel grey 上帝 上游 simulated 同庚 同居 同黨 同等 công cụ eventful fly in the face of 同調 electronic bulletin board 同化 政治犯 上刑 lace splice 上皇 充缺 neuropathology 上香 purl stitch pleach madden 上弦 tenet 上客 上路




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.