Recent Searchs...
別號 why 別視 pedagog etc 政治家 告別 拜別 debut 握別 phallicism 永別 diagram surcease 辨別 division myxomycota 隔別 分別 documentation 區別 但是 backlog 便是 卻是 即是 同郡 學費 同床各夢 block 同意 eumycetes 同慶 division cynodontia 暗同 上午 上旬 上項 占上風 mending 濮上桑間 表同情 同胞 conduct congregation 同病 同輩




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.