Recent Searchs...
credentials hemostasis quyến dỗ haemostasis haemostatic unseduced acerbic ascorbic acerb seducer astringency astringe apron-string breastwork nd lạt dây giày ladies' man dợ dây dợ xâu pháo dây seducement chuỗi đèo đẽo chuồi đàn bầu seedage alluringness alluring alarming tempting babbler seed-cake sầu riêng ngon mắt tantalise tantalize tantalizer tantalizing enticing bánh bỏng beguiling beagling airing undespairing fairing linseed-cake furring cảm tử




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.