Recent Searchs...
thomas merton elephantine obus 不體面 re-surface 全面 八面 乘涼 八面形 tetrad 北面 另一方面 lofty 局面 改頭換面 đom đóm 方面 會面 正面 背面 蓬頭垢面 armoury 表面 革面 革面洗心




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.