Recent Searchs...
主動 heth 主名 主和 likely california 主坐 主婚 vulnerable 主客 主宰 主將 keen 主帥 主席 主幣 connoisseur 主我 frame-up 主戰 cédille 主持 史記 主日 onopordum minute genus bidens roadway 事故 genus nabalus basketball 主權 cut corners 主犯 treble telephone 主的 主祭 主稿 主筆 urgent 主管 主簿 主編 nimble-witted 主考 主腦 主要




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.