Recent Searchs...
city nức lòng unenthusiastic arbitrariness sentiment ý kiến bất đồng 人民 đếm xỉa combining combination lock 全民公決 hờn hợt skate 公民 laughing-gas laughing joke 居民 two-needled cry raspberry 民用 life mask cười ngạo 南人 lace > 民眾 denationalise 南郊 jest 非政府組織 病民 南部 口是心非 白民 archean 南北朝 gag 眾民 contribute ầm nuclear club khà




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.