Recent Searchs...
腳氣 lake tanganyika 英氣 蒸氣 蒸氣機 閉氣 micropaleontology corf 一氣 冤氣 冷氣 出氣 厭氣 氣性 flintiness 亞聖 wholesomeness 至聖 kénotron 深沈 cù lao 包括 該括 弄筆 bale 拙筆 秉筆 筆勢 vomiting 筆性 darmera peltata 筆談 談判 viscid 筆據 筆架 stateliness vai trò 筆競 accouter nodding thistle diabolisme plentiful 筆算 hieratic 筆精 筆舌 筆諫 ship 筆迹 筆陣




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.