Recent Searchs...
ratite 褊急 ship rinsing obéir 鳩杖 傑句 馳逐 割捨 鋸牙 官員 感官 phụ huynh 拜官 百官 bride great smoky mountains 罷官 警官 免官 liturgical 內官 加官 史官 nồng nàn 升官 味官 宦官 保全 苟全 完全 健全 全璧 plurality 全球 全家 全權 全集 doạng 全勝 全體 全篇 警吏




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.