Recent Searchs...
ềnh abaca 白首 白鶴草 assuredly 白鉛礦 割愛 貧白 sheep 博愛 devilise holy eucharist 恩愛 愛倫凱 laager 愛兒 愛力 babinski genus coumarouna 愛卿 愛寵 愛州 愛恩 愛情 affirm 愛惜 愛慕 ninh gia 愛憐 holy sacrament 愛戀 colly richweed 愛戴 大會 stone root 愛才 genus cladrastis 愛撫 stone-root operate headgate 更番 愛敬




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.