Recent Searchs...
gò má ms bất túc hổ cốt ráo hoảnh huckle-backed substandard genus enterolobium còm ridley gù lưng huckle-back oculiste inferior è cổ chuckle-headed khì hỡi hí hí spoonful chuckle-head tuyến tiền liệt mephitis macroura bind off huskily accident hugely gesticulator bên dưới grass-widow highly dân ca kém hèn đề cao êm ru nhạy cảm ejection thảm khốc giấy moi cao hứng ha edwin herbert land cao tay tragedy staggeringly tremendously dưới enormously higgle chaffer coffer




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.