Recent Searchs...
中國 八國集團峰會 sounding line 國務卿 國民黨 國防部 國際 國際貨幣基金組織 報國 外國 安南國 強國 德國 愛國 戰國 故國 本國 aeolia disk error 法國 泰國 無國界醫生組織 美國 聯合國 舉國 英國 葩國詞章 gothic architecture 西方國家 sheathless 韓國 下國 佐國卿 亡國 佛國 列國 六國 aggeus 全國 合衆國 emptying railway ammoniate 帝國 spike heel voile gravy




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.