Recent Searchs...
tindale grey enterobacteriaceae 嘲弄 cation 弄權 戲弄 把弄 擺弄 霸弄 actor 干戈 干謁 干預 file server 干鳥 offertory archaeological 仿 照射 照影 照收 outcome 照料 照明 trustee-beneficiary relation holt 照映 照準 照耀 燭照 牌照 乘涼 仿照 矜惜 knitting 戀惜 甘咎 甘旨




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.