Recent Searchs...
gà mờ gà rừng book of knowledge gà tây gà thiến đánh máy gà trống amity privative gài sterilizer i tờ im im ả entrant non-skid chukka hollow-hearted im ắng propylona im ỉm formalistic discountenance im bặt ski im lìm ha hả sensorial hai hai chấm eccéité hai lòng hai mang hai mặt searcher hai thân bestride hai vợ chồng ham stamp act ham chuộng pettish unkept ham mê da che mắt ngựa gài bẫy loop-light gài cửa gàn corditis gào




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.