Recent Searchs...
liturgist 削奪 冰片 great rift valley stethoscope quercus kelloggii 廿 muritaniya 惡念 懷念 purity 伏念 incurable 到底 mellow 回到 押到 bombardment 接到 送到 幻覺 感覺 味覺 嗅覺 dive bomber housework 急務 急性 急流 急熱 great dividing range 急症 tinkle 急竹繁絲 taxation 急變 急迫 整夜 bố mẹ 急速




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.