Recent Searchs...
不平等 公平 北平 gloze 和平 row of bricks 平世 dribbling 平仄 平價 craving 平凡 平分 平原 先主 注射 平反 ship 平吳大告 egyptian paper rush 平地波濤 m.p. royal velvet plant 地主 family ambrosiaceae biological defence 平均 平壤 平定 平年 平康 平復 平心 平方 平日 平旦 平明 平易 平曠 leisure 平權 平民 glassful 平治 opisthocomidae 平淡 平空 平等




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.