Recent Searchs...
pessimist vũ khúc 學士 nông choèn 割地 吉地 arsenic group 地位 placement 地圖 persuadable 地方 地輿 talkativeness importune 地鐵站 地點 奧地利 incarnate 指天畫地 暗地 sciolist 甘地 禁地 聖地 荊天棘地 阿鼻地獄 acaleph 陣地 陰地 內地 地盤 地球 地震 不合時 stolid




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.