Recent Searchs...
pensioner family bombycillidae 陰陽家 競渡 過渡 遏滅 敕厲 genus phoxinus 杯盤 冰雪 虐待 哀鳴 危機 constancy adjuvant 機密 機械 pen-and-ink 機構 罷課 機軸 cognize 機運 慶祝 existential philosopher 褒賞 頒賞 genus leipoa 彿 deftness 百幸 幸虧 discernible




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.