Recent Searchs...
enterorrhagia chicane milliliter noria airport scalloped deaf amity check character orientalize bình đẳng characidae heady 滿 south america exacerbating polar beaver 中斷 寒士 基金 calmness 本金 mạt vận 白金 剖斷 診斷 舊金山 判斷 金字塔 lathe 休金 sportfishing




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.