Recent Searchs...
lake tanganyika 感舊 折舊 故舊 metacarpal bone 舊世 舊例 舊俗 舊儒 舊友 分陰 舊大陸 pink-lavender encephalomyelitis 舊套 舊嫌 舊學 overcritical 舊式 舊恨 舊族 舊朝 lord's supper 舊業 oppress 舊歡 舊法 truncus celiacus 舊盟 scot 舊約 舊聞 fortress 舊誼 舊識 仍舊 公堂 北堂 agent 堂堂皇皇 turnaround 寶堂




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.