Recent Searchs...
阿媚 sánh 播越 rock outcrop 俘虏 百越 genus tamandua 超越 隔越 僭越 卓越 邊鄙 鄙吝 william and mary 鄙陋 叩謝 叩稟 稟叩 mediastinum grouper 更端 借端 拘役 genus hirundo 佐役 x-radiation 募役 evident observable 更夫 indiscernibleness 更漏 更籌 更防 attrition 更闌 undiscernible




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.