Recent Searchs...
地支 地誌 地址 intervening 不清楚 地名 flashlight fish 地頭 地帶 atomic pile souther 地界 phiên âm khủng hoảng 地轄 印度支那 inapplicability 干支 支分 支屬 支店 支度 地形 地黃 地券 地理 地雷 pidlimdi 地利 地獄 地屋 class gasteropoda 地分 大韓 地府




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.