Recent Searchs...
giun đũa giun đất honours degree giun đốt ecclesiastical benefice thừa nhận giun chỉ giun kim giống nòi giống người aspire giồ dama thử sức giồi fifty-fifty giồi mài giồng midshipman thực sự làm chủ giun móc giun sán giun tóc giun tròn tinh bột xanthosoma sagittifolium giơ giơ xương giường giương tinh nghịch giương buồm giương mắt giương vây go goá tinh thổi lữa goá bụa staunchness gom natural language gom góp illegalise gon hàn thử biểu pitched battle gu tinh tế dog-wolf guốc guốc chẳn




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.