Recent Searchs...
哀泣 vault 嗯(3) unsealed 噂を流す 壮烈 备耕 rhodomontade prick-eared 夏枯草 truckler self-assertion infirmation gravelly braggadocio sclera jactitation ca vịnh rodomontade corvus corax boasting self-praise anticipate 天昏地暗 契需 奔流 unimpeachable 奶粉 beaut 委員会に諮る automat 指導 panoptical raw 宇宙 宮詞 家の向き




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.