Recent Searchs...
crook-kneed im lặng im mồm unsubstantiated im phăng phắc ăn xén in photographic film in ít in hệt in máy in tay in thạch bản in thử inh ỏi inh tai purus river ham muốn sinewiness ham thích han tra hang unresistant nuôi tầm hang ổ hang động hang hùm hang hốc hanh four-pounder hanh hao hanh thông hao telegrapher hao hụt gác gác bỏ da diết tomorrow gác chuông gác dan flat gác lửng nghiêm nghị sevensome gác xép gái unripe gái điếm




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.