Recent Searchs...
bia miệng dispassionateness biên biên ải biên ủy biên đạo biên độ cadet biên đội handrail biên bản biên cảnh biên chép biên chế segregationist biên cương biên dịch soberness biên giới battle biên hoà biên khu biên lai biên nhận biên niên biên phòng farm worker biên soạn biên tập biên tập viên biên thùy biêng biếc farmhand biếc biếm biếm họa biến biến áp field hand biến âm biến đổi biến động biến báo huyện ủy biến cách biến cảm biến cố biến chất privateersman biến chứng biến chuyển




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.