Recent Searchs...
yale university yale multiversity dự bị giáo trình sheol shill school blue-water school sinologist reverence boarding-school charity-school closet drama day-school foundation-school grade school predial unsheared grammar-school calculator crockett hedge-school talking-to high school học phái học trò bãi trường antennary nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ uppercase parson giáo viên meiotic phụ giáo giảng viên khổ học đại học phân hiệu phạt vạ học hàm hàm thụ staff harbour remove newsroom office staff research staff




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.