Recent Searchs...
友誼 誠懇 丹誠 卜筮 uranyl 卜鄰 占卜 握手 警惕 警戒 optional 警署 警蹕 崩遐 升遐 personify organ 扼守 株守 paradise 係統 總統 一統 straw 控製 pavement 泡製 trend 炮製 主辭 製造 皮鍋煮肉 albeit 邊戍 邊裔 邊防 leathern 邊陲 邊險 arteria iliolumbalis damon 鉤校




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.