Recent Searchs...
傑句 乞丐 vocal 堅忍 宮府 griddle 祕府 册府 arteria axillaris 那威 剎那 saint john's modernize 腳註 nail 註冊 註明 保古 博古通今 古代 古例 古初 古剎 garrulous 古史 古怪 out-and-outer critic 古昔 arteria lacrimalis 古本 古板 dog's eared 古渡 古玩 古稀 古董 古體 盤古 cecum 震古爍今 今古 近古




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.