Recent Searchs...
orphanage 大同 nitrify genus ictonyx 彭祖 coffee-table book teres muscle xe chở hàng scarcity 高祖 佛祖 communicating artery 初祖 家祖 potterer 高明 高望 高枕 高樓 高標 thay vì 高等 高粱 genus saxifraga 大動脈 大洋 curate 大覺 quảng canh unemployed 大寒 unimaginable indigested 大旱 baby-jumper deciduous 大旱望雲霓 大賢 wrap 虎口 大刀 bụ bẫm hài đồng 高粱酒 高級 baby-farm cai sữa modernise




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.