Recent Searchs...
夜鳥 窮骨 ordinarily bowed stringed instrument metaphase 作反 筋骨 肌骨 cogency 骨灰 骨盆 donee 骨膜 骨董 刻骨 incarcerate 凡骨 拔俗 薄俗 anthesis 俗例 俗累 凡俗 包作 巨作 振作 耕作 傑作 作坊 作害 作弊 作怪 sempstress 作惡 adrenocorticotropin backslap 作閙 佳作 協作 tamp 仵作 辨明 辨駁 歐洲 加倍 加級




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.