Recent Searchs...
trân piggish trân châu spike arrester trân trọng trâng tráo trâu amblyopia trâu bò trâu nước trèo trèo trẹo trũng tréo ngoe trét trên trêu trêu ngươi ni trêu tức olive-like crape trì dộn trì hoãn toàn lực smoke-consuming toàn phần toàn quốc suitability toàn quyền undercoat toàn thể toán toán học fickleness pee toét toạc communise toi scallywag toi mạng gang trình trình độ tom góp magnetics tra self-defence tra cứu tra khảo




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.