Recent Searchs...
nghịch cảnh blooper nghịch thần nghiêm khắc zoomorphism nghiêng ngửa turbin dãn nở nghi invent better half nghi ngờ giảng ngoài nipa small fry ngoài đường ngoài da dân research laboratory uncreative ngoài mặt exhibitor ngoác tacker testament little-go ngoách tatty ngoảnh shantytown indisposed sensify ngoảy netkeeper religious festival kỳ thị ngoắt ngoặc vuông brassy ám thị intellectualisation ngoe ngoảy gia sự stunting nguồn nguồn gốc rotter voting ngu poundage house husband




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.