Recent Searchs...
pecker 便血 俳體 媒體 屍體 variety millennium 球體 up-to-the-minute 肌體 體現 邑落 撤出 genus arvicola transmit 體育 meat 史體 團體 崩血 primine 碧血 貧血 咳血 entrepreneurial cleat 完整 dentine configuration rạo rực 佩刀 genus cuterebra 剪刀 thuộc 朴刀 刀傷 刀錐




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.